logo

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Created with Pixso.

CAS 7558-80-7 NaH2PO4 Monosodium Phosphate cho bột nở và pho mát

CAS 7558-80-7 NaH2PO4 Monosodium Phosphate cho bột nở và pho mát

Tên thương hiệu: Zorui
Số mẫu: 7558-80-7
MOQ: 1 tấn
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T
Supply Ability: 3000 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
tên:
Mononatri Phốt phát
Sự xuất hiện:
Bột trắng
Khối lượng phân tử:
119,98 g/mol
Công thức phân tử:
NaH2PO4
độ hòa tan trong nước:
dễ dàng hòa tan
Mật độ:
2,32 G/cm3
Điểm nóng chảy:
73 °C (163 °F; 346 K)
công dụng:
Phụ Gia Thực Phẩm, Chất Điều Chỉnh Độ PH
Độ axit (pKa):
2.12
Thời hạn sử dụng:
2 năm
Lưu trữ:
Lưu trữ ở nơi khô thoáng
chi tiết đóng gói:
25 KG/túi, như khách hàng yêu cầu
Làm nổi bật:

NaH2PO4 Monosodium Phosphate

,

CAS 7558-80-7 Chất phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

,

Bột nướng Monosodium Phosphate

Mô tả sản phẩm

CAS 7558-80-7 NaH2PO4 Monosodium Phosphate cho bột nướng và pho mát

Mô tả sản phẩm:

Monosodium Phosphate (Kỹ thức hóa học: NaH2PO4, Số đăng ký CAS: 7558-80-7) là một loại bột màu trắng với điểm nóng chảy 190 °C (374 °F; 463 K).Nó dễ hòa tan trong nước và có độ axit là 2.12 (pKa). mật độ của nó là 2,32 g / cm3.Nó cũng được sử dụng trong y học để điều trị một số tình trạngTrong chế biến thực phẩm, Monosodium Phosphate được sử dụng như một chất xăng, chất nhũ hóa, chất ổn định và chất bảo quản.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất công nghiệp như một chất điện giải và trong sản xuất chất tẩy rửaTrong nông nghiệp, nó được sử dụng như một phân bón, cải thiện đất, và để điều chỉnh độ pH của đất.

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Monosodium Phosphate (NaH2PO4, 7558-80-7)
  • Mật độ: 2,32 G/cm3
  • Khối lượng molar: 119,98 G/mol
  • Độ axit (pKa): 2.12
  • Điểm nóng chảy: 190 °C (374 °F; 463 K)
  • Độ hòa tan trong nước: Dễ hòa tan

Các thông số kỹ thuật:

Tài sản Giá trị
Công thức hóa học NaH2PO4
Số CAS 7558-80-7
Tên khác Monosodium Phosphate
Điểm nóng chảy 190 °C (374 °F; 463 K)
Mật độ 2.32 G/cm3
Độ hòa tan trong nước Dễ hòa tan
Sử dụng Chất phụ gia thực phẩm, điều chỉnh độ pH
Công thức phân tử NaH2PO4
Khối lượng răng miệng 119.98 G/mol
Độ axit (pKa) 2.12
Sự xuất hiện Bột trắng

Ứng dụng:

Monosodium Phosphate (NaH2PO4; 7558-80-7): Ứng dụng và Sử dụng

Monosodium Phosphate (NaH2PO4; 7558-80-7) là một hợp chất vô cơ với công thức phân tử là NaH2PO4.Nó hòa tan trong nước và có độ axit là 2.12 (pKa). Monosodium Phosphate có khối lượng molar là 119,98 g/mol.

Monosodium Phosphate chủ yếu được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm và điều chỉnh độ pH. Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa, ổn định và bắt giữ trong nhiều loại thực phẩm chế biến.Nó thường được sử dụng trong bột nướng, pho mát, cá ngừ đóng hộp, khoai tây chế biến và nhiều loại thực phẩm tiện lợi khác. Nó cũng được sử dụng làm chất đệm trong nhiều loại dược phẩm, bao gồm thuốc chống axit và thuốc giảm đau.

Ngoài các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm, Monosodium Phosphate cũng được sử dụng trong các chất tẩy rửa và sản phẩm làm sạch.Nó được sử dụng để cân bằng mức độ pH trong chất tẩy rửa và các sản phẩm làm sạch khácĐiều này giúp giảm lượng axit hoặc kiềm có trong sản phẩm, có thể gây hại cho vải và bề mặt.Monosodium Phosphate cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ, như phân bón, chất nổ và các hóa chất khác.

Tùy chỉnh:

Monosodium Phosphate

Monosodium Phosphate, còn được gọi là NaH2PO4·2H2O (số CAS 7558-80-7), là một loại bột màu trắng với công thức phân tử NaH2PO4 và mật độ 2,32 G/cm3.Nó dễ hòa tan trong nước và có độ axit là 2.12 (pKa).

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Hỗ trợ và dịch vụ kỹ thuật Phốt natri đơn

Đội ngũ của chúng tôi dành riêng để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất và dịch vụ cho Monosodium Phosphate. Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ, bao gồm:

  • Giải quyết sự cố và giải quyết vấn đề
  • Lắp đặt và thiết lập sản phẩm
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • Tối ưu hóa sản phẩm
  • Cập nhật phần mềm và phần cứng
  • Dịch vụ khách hàng 24/7

Chúng tôi cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ chất lượng cao nhất cho Monosodium Phosphate. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Bao bì và vận chuyển:

Bao bì và vận chuyển phốt natri đơn:

  • Sản phẩm nên được đóng gói trong túi hoặc thùng kín không khí để ngăn ngừa hấp thụ độ ẩm.
  • Sản phẩm nên được dán nhãn rõ ràng với tên, trọng lượng và các thông tin khác.
  • Sản phẩm nên được vận chuyển trong một môi trường an toàn, an toàn và nhiệt độ được kiểm soát.
  • Sản phẩm nên được vận chuyển theo cách đảm bảo nó không bị nhiễm trùng hoặc hư hỏng.
  • Sản phẩm nên được vận chuyển cùng với các tài liệu thích hợp như Chứng chỉ phân tích, Bảng dữ liệu an toàn hoặc Bảng dữ liệu an toàn vật liệu.

FAQ:

1Q: Nó là gì?

A: Nó là một muối tinh thể màu trắng, có khả năng ngâm, và được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, phân bón và làm chất đệm.

2. Q: Mục đích của Monosodium Phosphate là gì?

A: Monosodium Phosphate được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, phân bón và như một chất đệm trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, nông nghiệp,và sản xuất hóa chất.

3.Q: Lợi ích của Monosodium Phosphate là gì?

A: Monosodium Phosphate có khả năng hòa tan trong nước cao, có khả năng đệm cao và không độc hại, làm cho nó trở thành hợp chất rất hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp.

4.Q: Có bất kỳ tác dụng phụ liên quan đến Monosodium Phosphate?

A: Monosodium Phosphate không có bất kỳ tác dụng phụ nào được biết đến, tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nó.

A: Monosodium Phosphate nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm trực tiếp.