Tên thương hiệu: | Zorui |
Số mẫu: | 7722-88-5 |
MOQ: | 1 tấn |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Supply Ability: | 3000 tấn mỗi tháng |
Natri pyrophosphate (7722-88-5) là một muối vô cơ với công thức hóa học Na4P2O7. Nó là một loại bột trắng hoặc hạt với mật độ 2,45 g / cm3 và điểm nóng chảy là 717 ° C (1330 ° F).Nó hòa tan trong nước và không hòa tan trong ethanol và các dung môi cực khácSodium Pyrophosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như chất bảo quản thực phẩm, chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và dược phẩm.
Sodium Pyrophosphate cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như pho mát chế biến, thịt chế biến, bột nướng và các sản phẩm bánh khác.Nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm nha khoa để giảm sâu răngNó cũng có nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm.
Sodium Pyrophosphate là một sản phẩm an toàn với lịch sử sử dụng lâu dài và thường được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận là an toàn.làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho một loạt các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 221.94 G/mol |
Công thức hóa học | Na4P2O7 |
Mật độ | 2.45 G/cm3 |
Tên sản phẩm | Sodium pyrophosphate |
Sự xuất hiện | Bột trắng hoặc hạt |
Điểm nóng chảy | 717 °C (1330 °F) |
pH | 7.5 (10% dung dịch) |
Số CAS | 7722-88-5 |
Sodium Pyrophosphate, còn được gọi làNa4P2O7, là một loại bột trắng hoặc hạt được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.trọng lượng phân tử 221,94 G/molvà apH là 7.5trong dung dịch 10%. Natri pyrophosphate được biết đến với khả năng liên kết với các phân tử khác, làm cho nó lý tưởng cho một loạt các ứng dụng. Nó thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, một chất làm sạch xây dựng,một chất làm mềm nước, hoặc một chất đệm. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình sản xuất như làm sạch kim loại, thêu và nhuộm. Ngoài ra, nó là thành phần của nhiều mỹ phẩm, kem đánh răng,và thuốcHơn nữa, nókhả năng hòa tan caolàm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. với bản chất linh hoạt của nó, Natri Pyrophosphate là một sản phẩm có giá trị với nhiều ứng dụng.
Trọng lượng phân tử: 221,94 G/mol
Công thức hóa học: Na4P2O7
Số CAS: 7722-88-5
pH: 7,5 (10% dung dịch)
Điểm nóng chảy: 717 °C (1330 °F)
Mật độ: 2,45 G/cm3
Natri pyrophosphate, còn được gọi là Na4P2O7, có trọng lượng phân tử 221,94 G / mol với số CAS là 7722-88-5. pH của nó là 7,5 (10% dung dịch), điểm nóng chảy là 717 ° C (1330 ° F) và mật độ là 2.45 G/cm3.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ Natri Pyrophosphate
Sodium Pyrophosphate được đóng gói trong túi 25 kg và được vận chuyển trong hộp nhựa. Mỗi hộp nhựa chứa bốn túi 25 kg.Các hộp nhựa được niêm phong bằng bao bì thu nhỏ để bảo vệ nội dung khỏi độ ẩm và thiệt hại vật lý.
Các gói được dán nhãn rõ ràng với tên sản phẩm, số lô, trọng lượng ròng và các thông tin có liên quan khác.
Các gói sau đó được vận chuyển đến kho hoặc cơ sở của khách hàng bằng xe tải hoặc đường sắt.