logo

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Created with Pixso.

Tăng hương vị E450 CAS 7722-88-5 Na4P2O7 Natri Pyrophosphate bột TSPP Tetrasodium Pyrophosphate

Tăng hương vị E450 CAS 7722-88-5 Na4P2O7 Natri Pyrophosphate bột TSPP Tetrasodium Pyrophosphate

Tên thương hiệu: Zorui
Số mẫu: 7722-88-5
MOQ: 1 tấn
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T
Supply Ability: 3000 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
PH:
7.5 (Giải pháp 10%)
công thức hóa học:
Na4P2O7
Mật độ:
2,45 g/cm3
trọng lượng phân tử:
221,94 G/mol
Sự xuất hiện:
Bột trắng hoặc hạt
Điểm nóng chảy:
717 °C (1330 °F)
Tên sản phẩm:
Natri pyrophotphat
chi tiết đóng gói:
25 KG/túi, như khách hàng yêu cầu
Làm nổi bật:

Bột Tetrasodium Pyrophosphate TSPP

,

Bột Natri Pyrophosphate Na4P2O7

Mô tả sản phẩm

Tăng hương vị E450 CAS 7722-88-5 Na4P2O7 Natri Pyrophosphate bột TSPP Tetrasodium Pyrophosphate

Mô tả sản phẩm:

Sodium pyrophosphate

Natri pyrophosphate (7722-88-5) là một muối vô cơ với công thức hóa học Na4P2O7. Nó là một loại bột trắng hoặc hạt với mật độ 2,45 g / cm3 và điểm nóng chảy là 717 ° C (1330 ° F).Nó hòa tan trong nước và không hòa tan trong ethanol và các dung môi cực khácSodium Pyrophosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như chất bảo quản thực phẩm, chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và dược phẩm.

Sodium Pyrophosphate cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như pho mát chế biến, thịt chế biến, bột nướng và các sản phẩm bánh khác.Nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm nha khoa để giảm sâu răngNó cũng có nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm.

Sodium Pyrophosphate là một sản phẩm an toàn với lịch sử sử dụng lâu dài và thường được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận là an toàn.làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho một loạt các ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm:Sodium pyrophosphate
  • Công thức hóa học:Na4P2O7
  • Sự xuất hiện:Bột trắng hoặc hạt
  • Điểm nóng chảy:717 °C (1330 °F)
  • PH:7.5 (10% dung dịch)

Các thông số kỹ thuật:

Tài sản Giá trị
Trọng lượng phân tử 221.94 G/mol
Công thức hóa học Na4P2O7
Mật độ 2.45 G/cm3
Tên sản phẩm Sodium pyrophosphate
Sự xuất hiện Bột trắng hoặc hạt
Điểm nóng chảy 717 °C (1330 °F)
pH 7.5 (10% dung dịch)
Số CAS 7722-88-5

Ứng dụng:

Sodium Pyrophosphate, còn được gọi làNa4P2O7, là một loại bột trắng hoặc hạt được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.trọng lượng phân tử 221,94 G/molvà apH là 7.5trong dung dịch 10%. Natri pyrophosphate được biết đến với khả năng liên kết với các phân tử khác, làm cho nó lý tưởng cho một loạt các ứng dụng. Nó thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, một chất làm sạch xây dựng,một chất làm mềm nước, hoặc một chất đệm. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình sản xuất như làm sạch kim loại, thêu và nhuộm. Ngoài ra, nó là thành phần của nhiều mỹ phẩm, kem đánh răng,và thuốcHơn nữa, nókhả năng hòa tan caolàm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. với bản chất linh hoạt của nó, Natri Pyrophosphate là một sản phẩm có giá trị với nhiều ứng dụng.

Tùy chỉnh:

Sodium pyrophosphate

Trọng lượng phân tử: 221,94 G/mol

Công thức hóa học: Na4P2O7

Số CAS: 7722-88-5

pH: 7,5 (10% dung dịch)

Điểm nóng chảy: 717 °C (1330 °F)

Mật độ: 2,45 G/cm3

Natri pyrophosphate, còn được gọi là Na4P2O7, có trọng lượng phân tử 221,94 G / mol với số CAS là 7722-88-5. pH của nó là 7,5 (10% dung dịch), điểm nóng chảy là 717 ° C (1330 ° F) và mật độ là 2.45 G/cm3.

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ Natri Pyrophosphate

  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho tất cả các sản phẩm Sodium Pyrophosphate
  • Giải quyết sự cố và hỗ trợ cài đặt và thiết lập sản phẩm
  • Tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ sử dụng sản phẩm
  • Các bộ phận thay thế và các thành phần cho tất cả các sản phẩm Natri Pyrophosphate
  • Cập nhật phần mềm và phần mềm máy cho tất cả các sản phẩm Natri Pyrophosphate
  • Dịch vụ sửa chữa và bảo trì tất cả các sản phẩm Natrium Pyrophosphate

Bao bì và vận chuyển:

Sodium Pyrophosphate được đóng gói trong túi 25 kg và được vận chuyển trong hộp nhựa. Mỗi hộp nhựa chứa bốn túi 25 kg.Các hộp nhựa được niêm phong bằng bao bì thu nhỏ để bảo vệ nội dung khỏi độ ẩm và thiệt hại vật lý.

Các gói được dán nhãn rõ ràng với tên sản phẩm, số lô, trọng lượng ròng và các thông tin có liên quan khác.

Các gói sau đó được vận chuyển đến kho hoặc cơ sở của khách hàng bằng xe tải hoặc đường sắt.

FAQ:

  • Q: Sodium Pyrophosphate là gì?
    A: Sodium Pyrophosphate là một hợp chất vô cơ được sử dụng làm chất đệm, nhũ hóa và kết cấu trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Hỏi: Sodium Pyrophosphate được sử dụng như thế nào?
    A: Sodium Pyrophosphate được sử dụng như một thành phần trong một số loại thực phẩm để tăng hương vị, cải thiện kết cấu và ổn định một số hỗn hợp.
  • Hỏi: Có bất kỳ rủi ro sức khỏe tiềm ẩn nào liên quan đến Natri Pyrophosphate không?
    A: Trong số lượng vừa phải, Natri Pyrophosphate được coi là an toàn và không có khả năng gây ra bất kỳ rủi ro sức khỏe nào. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào.
  • Hỏi: Một số thực phẩm phổ biến có chứa Natri Pyrophosphate là gì?
    A: Sodium Pyrophosphate thường được tìm thấy trong pho mát chế biến, cá ngừ đóng hộp, thịt khô và hải sản.
  • Q: Công thức hóa học của Natri Pyrophosphate là gì?
    A: Công thức hóa học của Natri Pyrophosphate là Na4P2O7.