logo

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Created with Pixso.

Chất ổn định chất bảo quản Chất làm đặc CAS 7758-11-4 Dipotassium Phosphate K2HPO4

Chất ổn định chất bảo quản Chất làm đặc CAS 7758-11-4 Dipotassium Phosphate K2HPO4

Tên thương hiệu: Zorui
Số mẫu: 7758-11-4
MOQ: 1 tấn
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T
Supply Ability: 3000 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
Sự ổn định:
Ổn định nhiệt độ bình thường và áp lực
NHÓM SỰ CỐ:
Chất không độc hại
Công thức:
K2HPO4
Khối lượng phân tử:
174,17 G/mol
Độ nóng chảy:
340 °C (phân hủy)
Giá trị PH:
7,5 (100 G/l, H2O, 20℃)
công dụng:
Phụ gia thực phẩm, phân bón, chất đệm
số CAS:
7758-11-4
chi tiết đóng gói:
25 KG/túi, như khách hàng yêu cầu
Làm nổi bật:

Dipotassium Phosphate K2HPO4

,

K2HPO4 Bảo quản chất ổn định chất làm dày

Mô tả sản phẩm

Chất ổn định chất bảo quản Chất làm đặc CAS 7758-11-4 Dipotassium Phosphate K2HPO4

Mô tả Sản phẩm:

Dipotassium Phosphate là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học K2HPO4.Nó có khối lượng mol là 174,17 G/mol và số CAS là 7758-11-4.Giá trị pH của nó là 7,5 (100 G/l, H2O, 20℃).Nó ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường.Dipotassium Phosphate được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia thực phẩm, phân bón và chất đệm.Nó cũng được sử dụng trong xử lý nước để giảm độ axit của nước và loại bỏ kim loại nặng.Ngoài ra, Dipotassium Phosphate được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa và dược phẩm.Nó cũng được sử dụng làm phân bón nông nghiệp và sản xuất thức ăn chăn nuôi.Nó là một thành phần thiết yếu để sản xuất nhiều sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như bánh ngọt, bánh mì và bánh ngọt.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ uống có cồn.Dipotassium Phosphate là một nguồn phốt pho và kali quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và thực phẩm.

 

Đặc trưng:

  • Tên sản phẩm: Dipotassium Phosphate
  • Số CAS: 7758-11-4
  • Ngoại hình: Bột trắng
  • Giá trị pH: 7,5 (100 G/l, H2O, 20℃)
  • Mật độ: 2,338 G/cm3
 

Các thông số kỹ thuật:

tên sản phẩm Dikali Phosphate
Công thức K2HPO4
Khối lượng phân tử 174,17 G/mol
Giá trị pH 7,5 (100 G/l, H2O, 20℃)
Sự ổn định Ổn định nhiệt độ bình thường và áp lực
Số CAS 7758-11-4
Tỉ trọng 2,338 G/cm3
Độ nóng chảy 340 °C (phân hủy)
Vẻ bề ngoài Bột trắng
Nhóm sự cố Chất không độc hại
 

Các ứng dụng:

Dikali Photphat: K2HPO4

Dipotassium Phosphate, còn được gọi là K2HPO4, là một loại bột màu trắng ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường.Số CAS của nó là 7758-11-4 và nó có giá trị pH là 7,5 (100 g/l, H2O, 20°C).Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống như một chất phụ gia thực phẩm, phân bón và chất đệm.

Các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống sử dụng Dipotassium Phosphate như một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm.Nó hoạt động như một chất bảo quản, chất ổn định và chất làm đặc, đồng thời cũng được sử dụng để tăng hương vị và kết cấu của các sản phẩm thực phẩm.Nó cũng có thể được sử dụng như một chất đệm để giúp duy trì cân bằng độ pH trung tính trong đồ uống và các sản phẩm khác.

Ngoài công dụng làm phụ gia thực phẩm, Dipotassium Phosphate còn được dùng làm phân bón trong nông nghiệp.Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất.Nó cũng có thể được sử dụng để kiểm soát sự cân bằng độ pH của đất và tăng hiệu quả của các thành phần phân bón khác.

Dipotassium Phosphate là một thành phần linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như những người nông dân cần một loại phân bón đáng tin cậy.Sự ổn định của nó dưới nhiệt độ và áp suất bình thường làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng.

 

tùy chỉnh:

Dikali Phosphate

Dipotassium Phosphate, còn được gọi là K2HPO4, là một hợp chất hóa học có công thức K2HPO4.Nó là một chất không nguy hiểm với Số CAS 7758-11-4.Mật độ của nó là 2,338 G/cm3 và nó có nhiệt độ phân hủy là 340 °C.

Dipotassium Phosphate có nhiều công dụng, chẳng hạn như phụ gia thực phẩm, phân bón và chất đệm.Nó là một khoáng chất cần thiết để điều chỉnh độ pH trong nhiều loại sản phẩm.

 

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Chúng tôi cung cấp dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho Dipotassium Phosphate.Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng trợ giúp khách hàng khi có thắc mắc và cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm này đúng cách.Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ khắc phục sự cố và bảo trì.Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại, email hoặc trò chuyện trực tiếp.

 

Đóng hàng và gửi hàng:

Đóng gói và Vận chuyển Dipotassium Phosphate:
Sản phẩm được đóng gói trong túi hợp chất giấy-nhựa 25kg hoặc thùng các tông.Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, trong quá trình vận chuyển, cần giữ sản phẩm tránh ẩm ướt, ánh nắng trực tiếp và các hóa chất axit và kiềm mạnh trong quá trình vận chuyển.

 

Câu hỏi thường gặp:

Hỏi & Đáp về Dipotassium Phosphate

Q1: Dipotassium Phosphate là gì?

A1:Dipotassium Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức K2HPO4, là nguồn cung cấp phốt pho và kali phổ biến cho cây trồng.

Q2: Mục đích của Dipotassium Phosphate là gì?

A2:Dipotassium Phosphate chủ yếu được sử dụng làm phân bón cho cây trồng, vì nó có thể cung cấp cho cây trồng lượng phốt pho và kali cần thiết cho sự phát triển.

Q3: Nên sử dụng Dipotassium Phosphate như thế nào?

A3:Dipotassium Phosphate nên được rải thành một lớp mịn xung quanh gốc cây hoặc trộn vào đất.Lượng chính xác để sử dụng phụ thuộc vào loại cây và đất.

Q4: Lợi ích của việc sử dụng Dipotassium Phosphate là gì?

A4:Sử dụng Dipotassium Phosphate có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng, cải thiện khả năng kháng bệnh và tăng năng suất.

Q5: Sử dụng Dipotassium Phosphate có an toàn không?

A5:Có, Dipotassium Phosphate an toàn khi sử dụng khi được xử lý và sử dụng đúng cách.Nó nên được lưu trữ và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất.