Tên thương hiệu: | Zorui |
Số mẫu: | 7320-34-5 |
MOQ: | 1 tấn |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Supply Ability: | 3000 tấn mỗi tháng |
Kali Pyrophosphate, còn được gọi là K4P2O7, có công thức phân tử là 7320-34-5.Nó thường xuất hiện dưới dạng bột trắng với điểm nóng chảy là 1050°C (1922°F; 1323 K) và độ pH là 7,2 (25°C).Kali Pyrophosphate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, chất tẩy rửa và các ngành công nghiệp khác, nơi nó đóng vai trò là chất đệm, chất tạo kết cấu và/hoặc chất phân tán.Nó cũng được sử dụng như một chất tẩy rửa, chất cô lập và chất nhũ hóa.Là một chất phụ gia thực phẩm, Kali Pyrophosphate hoạt động như một chất ổn định và tăng hương vị, đồng thời nó cũng giúp ngăn ngừa hư hỏng.Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó có thể được sử dụng làm thuốc kháng axit và dung dịch điện giải.
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Công thức | K4P2Ô7 |
Số CAS | 7320-34-5 |
Độ nóng chảy | 1050 °C (1922 °F; 1323 K) |
Tên | Kali Pyrophotphat |
Tỉ trọng | 2,45 gam/cm3 |
Khối lượng phân tử | 212,27 G/mol |
pH | 7.2 (25°C) |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Kali Pyrophotphat, còn được gọi là K4P2O7, là một loại bột màu trắng có khối lượng phân tử là 212,27 g/mol và khối lượng riêng là 2,45 g/cm3.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như thực phẩm và nông nghiệp.Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa và chất làm đặc trong thực phẩm chế biến.Trong nông nghiệp, nó được sử dụng làm phân bón cho cây trồng.Nó cũng được sử dụng như một thành phần trong chất tẩy rửa, sản phẩm tẩy rửa và các sản phẩm gia dụng khác.
Kali Pyrophosphate có nhiều ứng dụng do tính chất độc đáo của nó.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như thực phẩm, dược phẩm và nông nghiệp, do khả năng hoạt động như một chất ổn định, chất nhũ hóa và chất làm đặc.Nó cũng được sử dụng như một thành phần trong chất tẩy rửa, sản phẩm tẩy rửa và các sản phẩm gia dụng khác do khả năng hoạt động như một chất tẩy rửa.
Nhìn chung, Kali Pyrophosphate là một hóa chất linh hoạt và hữu ích với nhiều ứng dụng.Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và nông nghiệp, cũng như trong sản xuất chất tẩy rửa, sản phẩm tẩy rửa và các sản phẩm gia dụng khác.
Dịch vụ tùy chỉnh Kali Pyrophosphate
Kali Pyrophosphate là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử K4P2O7.Trọng lượng phân tử của nó là 212,27 g/mol với số CAS 7320-34-5.Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng và có nhiệt độ nóng chảy là 1050°C (1922°F; 1323 K).Mật độ của nó là 2,45 g/cm3.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phù hợp cho Kali Pyrophosphate (CAS 7320-34-5) bao gồm các dịch vụ sau:
Chúng tôi mong muốn được nghe từ bạn sớm.Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Tại công ty XYZ, chúng tôi cung cấp dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho Kali Pyrophosphate.Nhóm chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào và cung cấp hỗ trợ về sản phẩm.Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ đào tạo và khắc phục sự cố để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt hiệu suất tối ưu.Nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ mọi vấn đề bạn có thể gặp phải.
Đóng gói và Vận chuyển Kali Pyrophosphate:
Kali Pyrophotphat được đóng gói dưới dạng bao 25kg, bao lớn 1000kg và số lượng lớn theo yêu cầu của khách hàng.Các túi được đặt bên trong hộp các tông hoặc pallet để dễ dàng xử lý và lưu trữ.Sản phẩm được vận chuyển bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không.