Tên thương hiệu: | Zorui |
Số mẫu: | 143-18-0 |
MOQ: | 1 tấn |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Supply Ability: | 3000 tấn mỗi tháng |
Kali oleate (số CAS 143-18-0) là chất rắn kết tinh màu trắng có nhiệt độ nóng chảy 53-55°C.Nó là một chất hoạt động bề mặt anion có chứa kali và axit oleic, và hòa tan trong cả nước và rượu.Kali oleate có tính ổn định cao ở nhiệt độ và áp suất bình thường, và có thời hạn sử dụng là hai năm.Với đặc tính hòa tan và ổn định tuyệt vời, Kali oleate được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như công nghiệp dược phẩm, công nghiệp mỹ phẩm và công nghiệp thực phẩm.
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Công thức hóa học | C18H33O2K |
Sự ổn định | Ổn định nhiệt độ bình thường và áp lực |
tên sản phẩm | Kali Oleat |
Nhiệt độ bảo quản | 2-8°C |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
trọng lượng phân tử | 326,44 G/mol |
Độ nóng chảy | 53-55°C |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước và rượu |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tỉ trọng | 0,9 G/cm3 |
Kali oleate, còn được gọi là muối kali của axit oleic, là một hợp chất hóa học có công thức C18H33O2K và số CAS 143-18-0.Nó ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường, với điểm nóng chảy là 53-55°C và trọng lượng phân tử là 326,44 g/mol.Kali oleate có thời hạn sử dụng là 2 năm và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng.
Kali oleate là một chất hoạt động bề mặt rất linh hoạt và hiệu quả, được sử dụng trong nông nghiệp, tẩy rửa gia đình và công nghiệp cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân.Nó là một chất phụ gia lý tưởng cho các sản phẩm vệ sinh cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, dầu gội và sữa tắm tạo bọt, vì nó giúp tạo ra nhiều bọt, nhiều bọt.Kali oleate cũng được sử dụng trong sản xuất chất bôi trơn, chất tẩy rửa, sơn và chất phủ.Trong ngành nông nghiệp, nó được sử dụng làm chất nhũ hóa trong thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và phân bón.
Kali oleate cũng được sử dụng trong sản xuất dầu diesel sinh học và nhiên liệu sinh học.Nó là một thành phần quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm gia công kim loại, sản xuất giấy và lọc dầu.Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm chất chống nấm trong công nghiệp thực phẩm và là chất ức chế ăn mòn trong công nghiệp ô tô.Kali oleate là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng do tính ổn định cao, độc tính thấp và khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước và các dung môi khác.
Tên sản phẩm: Kali Oleate
Công thức hóa học: C18H33O2K
Số CAS: 143-18-0
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ cho Kali oleate.Nhóm chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của bạn về sản phẩm này và cung cấp lời khuyên khắc phục sự cố.Chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn về cách bảo quản và xử lý sản phẩm đúng cách, bao gồm các hướng dẫn về an toàn.Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Đóng gói và Vận chuyển Kali oleate:
Kali oleate thường được cung cấp trong túi giấy có nhiều lớp nặng 25 kg với lớp lót bằng polyetylen.Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 25 độ C.Sản phẩm phải được vận chuyển tuân theo tất cả các quy định và tiêu chuẩn hiện hành.